explorers

US: /ɪksˈpɫɔɹɝz/
UK: /ɛksplˈɔːɹəz/


English Vietnamese dictionary


explorer /iks'plɔ:rə/
  • danh từ
    • người thăm dò, người thám hiểm
    • (y học) cái thông dò

Concise English dictionary


explorersɪk'splɔːrə
noun
+someone who travels into little known regions (especially for some scientific purpose)
+a commercial browser