English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
expats
bạn đangtìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Anh - Việt
Latest search:
deduction
cổ tay
vibrion
default
dầu khí
stasis
dishonoured
healer
đột quỵ
proportion
cã¡ tãnh
pho tu
insulation
circumvent
proportion) union all select null,null
dividend
cho nên
nhạt nhẽo
manic
1) order by 2-- gnoo