English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
exculpatory
US: /ˌɛkˈskəɫpəˌtɔɹi/
UK: /ɛkskˈʌlpətəɹˌi/
English Vietnamese dictionary
exculpatory /'ekskʌlpətəri/
tính từ
để giải tội, để bào chữa
Latest search:
khoa học và thiên văn
colleague
mồng ä‘ốc
scholarship
chủ nghĩa dân tuý
vacancy
giả mù sa mương
s��������� 12
công chứng viên
crawn
bombard
presentation
m���ng �����c
osteoporosis
2025
nidus
m���ng �����c
m���t �����c
score
nổ ruột