excavator
US: /ˈɛkskəˌveɪtɝ/
UK: /ˈɛkskəvˌeɪtɐ/
UK: /ˈɛkskəvˌeɪtɐ/
English Vietnamese dictionary
excavator /'ekskəveitə/
- danh từ
- người đào; người khai quật
- máy đào; máy xúc
Advanced English dictionary
+ noun
1 a large machine that is used for digging and moving earth
2 a person who digs in the ground to look for old buildings and objects