ex

US: /ˈɛks/
UK: /ˈɛks/


English Vietnamese dictionary


ex /eks/
  • danh từ
    • (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)
      • ex ship: từ tàu (chở hàng)
      • ex store: từ cửa hàng
      • price ex works: giá bán tại nhà máy

Advanced English dictionary


noun, preposition
+ noun (plural exes) (informal) a person' former wife, husband or other partner: The children are spending the weekend with my ex and his new wife.
+ preposition
(BrE) not including sth: The price is £1 500 ex VAT.