ethic
US: /ˈɛθɪk/
UK: /ˈɛθɪk/
UK: /ˈɛθɪk/
English Vietnamese dictionary
ethic /'eθik/ (ethical) /'eθikəl/
- tính từ
- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)
- đúng quy cách (thuốc)
- chỉ bán theo đơn thầy thuốc
Advanced English dictionary
+ noun
1 (ethics) [pl.] moral principles that control or influence a person's behaviour: professional / business / medical ethics + to draw up a code of ethics + He began to question the ethics of his position.
2 [sing.] a system of moral principles or rules of behaviour: a strongly defined work ethic + the Protestant ethic
3 (ethics) [U] the branch of philosophy that deals with moral principles
Concise English dictionary
'eθɪk
noun
+the principles of right and wrong that are accepted by an individual or a social group
+a system of principles governing morality and acceptable conduct