escrow

US: /ˈɛskɹoʊ/, /ɛsˈkɹoʊ/
UK: /ˈɛskɹə‍ʊ/


English Vietnamese dictionary


escrow /es'krou/
  • danh từ
    • (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm bằng)