English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
epode
English Vietnamese dictionary
epode /'epoud/
danh từ
thơ êpot (thơ trữ tình câu dài câu ngắn)
Latest search:
sẻvant
these
đại lý
omit
regardless
confiscate
bygo
procurement
geograpical
vessel
outbound
waffler
tuyen giap
jackass
schizophenia
mæ°á»£n
journey
ferry
leady
become