epitomize
US: /ɪˈpɪtəˌmaɪz/
English Vietnamese dictionary
epitomize /i'pitəmaiz/ (epitomise) /i'pitəmaiz/
- ngoại động từ
- tóm tắt, cô lại
- là hình ảnh thu nhỏ của
Advanced English dictionary
(BrE also epitomise) + verb
[VN] to be a perfect example of sth: The fighting qualities of the team are epitomized by the captain. + These movies seem to epitomize the 1950s.