epithets
US: /ˈɛpəˌθɛts/
UK: /ˈɛpɪθɪts/
UK: /ˈɛpɪθɪts/
English Vietnamese dictionary
epithet /'epiθet/
- danh từ
- (ngôn ngữ học) tính ngữ
- tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)
Concise English dictionary
epithets'epɪθet
noun
+a defamatory or abusive word or phrase
+descriptive word or phrase