epistemology

US: /ɛˌpɪstəˈmɑɫəˌdʒi/
UK: /ɪpˌɪstɪmˈɒləd‍ʒi/


English Vietnamese dictionary


epistemology
  • danh từ
    • (triết học) nhận thức luận; sự nhận thức luận

Concise English dictionary


epistemologiese‚pɪstiː'mɒlədʒɪ
noun
+the philosophical theory of knowledge