entrench
US: /ɛnˈtɹɛntʃ/
UK: /ɛntɹˈɛntʃ/
UK: /ɛntɹˈɛntʃ/
English Vietnamese dictionary
entrench /in'trentʃ/ (intrench) /in'trentʃ/
- ngoại động từ
- (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
- to entrench oneself: cố thủ
- (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
- nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm
Advanced English dictionary
(also intrench) + verb
[VN] [usually passive] (sometimes disapproving) to establish sth very firmly so that it is very difficult to change: Sexism is deeply entrenched in our society. + entrenched attitudes / interests / opposition + This idea had firmly entrenched itself in his consciousness.
Concise English dictionary
entrenches|entrenched|entrenchingɪn'trentʃ
verb
+fix firmly or securely
+impinge or infringe upon
+occupy a trench or secured area