entanglement

US: /ɛnˈtæŋɡəɫmənt/, /ɪnˈtæŋɡəɫmənt/
UK: /ɛntˈæŋɡə‍lmənt/


English Vietnamese dictionary


entanglement /in'tæɳglmənt/
  • danh từ
    • sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu
    • sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng
    • sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm,
    • (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)
    • sự ùn lại (giao thông)

Advanced English dictionary


+ noun
1 [C] a difficult or complicated relationship with another person or country: emotional / political entanglements + This affair did not prevent an entanglement with another of his co-stars.
2 [U] the act of becoming entangled in sth; the state of being entangled: Many dolphins die each year from entanglement in fishing nets. + The auditors try to avoid entanglement with arguments over local policy.
3 (entanglements) [pl.] (technical) barriers made of BARBED WIRE, used to stop an enemy from getting close

Concise English dictionary


entanglements-mənt
noun
+an intricate trap that entangles or ensnares its victim