enrichment
US: /ɛnˈɹɪtʃmənt/, /ɪnˈɹɪtʃmənt/
UK: /ɛnɹˈɪtʃmənt/
UK: /ɛnɹˈɪtʃmənt/
English Vietnamese dictionary
enrichment /in'ritʃmənt/
- danh từ
- sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú
- sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm
- (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...)