enraged

US: /ɛnˈɹeɪdʒd/, /ɪnˈɹeɪdʒd/
UK: /ɛnɹˈe‍ɪd‍ʒd/


English Vietnamese dictionary


enraged
  • tính từ
    • nổi giận; nổi khùng
    • hoá điên

Concise English dictionary


enrages|enraged|enragingɪn'reɪdʒ
verb
+put into a rage; make violently angry