engrossed

US: /ɪnˈɡɹoʊst/
UK: /ɛnɡɹˈə‍ʊst/


English Vietnamese dictionary


engross /in'grous/
  • ngoại động từ
    • làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý)
    • chiếm, choán hết (thì giờ)
    • chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)
    • chép (một tài liệu) bằng chữ to
    • (sử học) mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)
    • (pháp lý) thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý)

Advanced English dictionary


+ adjective
~ (in / with sth) so interested or involved in sth that you give it all your attention: She was engrossed in conversation.

Collocation dictionary


VERBS

appear, be, look, seem | become, get

ADV.

deeply, very | completely, entirely, thoroughly, totally | apparently | happily

PREP.

in
He seemed completely engrossed in his book.


Concise English dictionary


engrosses|engrossed|engrossingɪn'grəʊs
verb
+engross (oneself) fully
+engage or engross wholly