endocrine
US: /ˈɛndoʊˌkɹaɪn/
UK: /ˈɛndəʊkɹˌaɪn/
UK: /ˈɛndəʊkɹˌaɪn/
English Vietnamese dictionary
endocrine /'endoukrain/
- tính từ
- (sinh vật học) nội tiết
- endocrine glands: những tuyến nội tiết
- (sinh vật học) nội tiết
- danh từ
- (sinh vật học) tuyến nội tiết
Advanced English dictionary
+ adjective
(anatomy) connected with GLANDS that put HORMONES and other products directly into the blood: the endocrine system