endearment
US: /ɪnˈdɪɹmənt/
UK: /ɛndˈiəmənt/
UK: /ɛndˈiəmənt/
English Vietnamese dictionary
endearment /in'diəmənt/
- danh từ
- sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
- sự được mến, sự được quý chuộng
- sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
- điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng
Advanced English dictionary
+ noun
[C, U] a word or an expression that is used to show affection: They were whispering endearments to each other. + 'Darling' is a term of endearment.
Concise English dictionary
endearments
+the act of showing affection