English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
empirically
US: /ɛmˈpɪɹɪkəɫi/, /ɛmˈpɪɹɪkɫi/
UK: /ɛmpˈɪɹɪkli/
English Vietnamese dictionary
empirically
phó từ
do kinh nghiệm, theo kinh nghiệm
Latest search:
volunteer
yểu điệu thục nữ
xe khã£â¡ch
bé đêm
ngứa
liên luỵ
upgrade
nộp cho bộ khoa học ông nghệ
hổ
apartheid
đi
faint-hearted
expidite
quan len
cai sữa
kich thich to nu
váº
pressure
invent
dimwit