emasculate
US: /əˈmæskjuˌɫeɪt/, /əˈmæskjuɫɪt/
UK: /ɪmˈæskjʊlˌeɪt/
UK: /ɪmˈæskjʊlˌeɪt/
English Vietnamese dictionary
emasculate /i'mæskjulit/
- ngoại động từ
- thiến, hoạn
- cắt xén (một tác phẩm...)
- làm yếu ớt, làm nhu nhược
- làm nghèo (một ngôn ngữ)
- tính từ ((cũng) emasculated)
- bị thiến, bị hoạn
- bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược
Advanced English dictionary
+ verb [VN] [often passive] (formal)
1 to make sb/sth less powerful or less effective
2 to make a man feel that he has lost his male role or qualities: He felt emasculated by her dominance.
emasculation noun [U]