egyptian

US: /ɪˈdʒɪpʃən/


English Vietnamese dictionary


egyptian /i'dʤipʃn/
  • tính từ
    • (thuộc) Ai-cập
    • danh từ
    • người Ai-cập
    • thuốc lá Ai-cập

Concise English dictionary


Egyptiansɪ'dʒɪpʃn
noun
+a native or inhabitant of Egypt
+the ancient and now extinct language of Egypt under the Pharaohs; written records date back to 3000 BC
adj.
+of or relating to or characteristic of Egypt or its people or their language