efficaciousness
English Vietnamese dictionary
efficaciousness /,efi'keiʃəsnis/ (efficacy) /'efikəsi/
- danh từ
- tính có hiệu quả; hiệu lực
Latest search: scarab unhygienic j ti���n �����o so far thành phần whereabouts loot âm đạo 1 limbo unruly planned bi kịch medal dangs tin cayj vigour critise từ causes