eel
US: /ˈiɫ/
UK: /ˈiːl/
UK: /ˈiːl/
English Vietnamese dictionary
eel /i:l/
- danh từ
- con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- as slippery as an eel: trơn tuột như lươn, khó nắm)
- (thông tục) con giun giấm
- con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Advanced English dictionary
+ noun
[C, U] a long thin sea or FRESHWATER fish that looks like a snake. There are several types of eel, some of which are are used for food: jellied eels