edges
US: /ˈɛdʒəz/, /ˈɛdʒɪz/
UK: /ˈɛdʒɪz/
UK: /ˈɛdʒɪz/
English Vietnamese dictionary
edge /edʤ/
- danh từ
- lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
- knife has no edge: dao này không sắc
- bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
- đỉnh, sống (núi...)
- (như) knife-edge
- (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao
- to be on edge
- bực mình
- dễ cáu
- to have the edge on somebody: (từ lóng) ở thế lợi hơn ai
- to set someone's teeth on edge
- làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
- to take the edge off one's appetite
- làm cho ăn mất ngon
- làm cho đỡ đói
- to take the edge off someone's argument
- làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
- lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
- ngoại động từ
- mài sắc, giũa sắt
- viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho
- xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào
- to edge one's way into a job: len lỏi vào một công việc gì
- nội động từ
- đi né lên, lách lên
- to edge away
- từ từ dịch xa ra
- (hàng hải) đi xa ra
- to edge off
- mài mỏng (lưỡi dao...)
- (như) to edge away
- to edge on
- thúc đẩy, thúc giục
Thesaurus dictionary
n.
1 brink, verge, border, side, rim, lip, brim; fringe, margin, boundary, bound, limit, bourn, perimeter, periphery:
I was hanging on to the very edge of the cliff. The edge of the handkerchief was trimmed with lace.
2 acuteness, sharpness, keenness:
That hunting knife has quite an edge.
3 harshness, sharpness, acrimony, pungency, force, urgency, effectiveness, incisiveness, causticity, virulence, vehemence:
There was an edge to her voice when she told me not to bother her.
4 advantage, head start, superiority, lead, upper hand:
You're holding the gun, so I guess you have the edge on me.
5 on edge. on tenterhooks, nervous, touchy, sensitive, prickly, itchy, tense, irascible, crabbed, irritable, peevish, apprehensive, with one's heart in one's mouth, edgy, anxious, ill at ease, restive, restless, fidgety, Colloq uptight, like a cat on a hot tin roof:
She was on edge waiting for the exam results.
v.
6 inch, move, sidle, crawl, creep, steal, worm, work (one's way):
The burglar was edging along the wall, 30 storeys above the street.
Concise English dictionary
edges|edged|edgingedʒ
noun
+the boundary of a surface
+a sharp side formed by the intersection of two surfaces of an object
+a line determining the limits of an area
+the attribute of urgency
+a slight competitive advantage
+a strip near the boundary of an object
verb
+advance slowly, as if by inches
+provide with a border or edge
+lie adjacent to another or share a boundary
+provide with an edge