English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
edema
US: /ɪˈdimə/
English Vietnamese dictionary
edema
danh từ
(y học) chứng phù
Latest search:
cub
củ rắt
qu��n s��
cost less
linac
testing
hổ
stent
healthy
porch
persis
thách thức
t� v�ng
cruise
dung dua
lã£âªnh loang
deemed
c��i v��
larceny
tigon