English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
ebon
English Vietnamese dictionary
ebon /'ebən/
tính từ
(thơ ca) (như) ebony
Latest search:
quê hương tôi
kết hợp
kết hợp
regine
cáu sườn
th��ch h���p
treason
thực hiệ
thạch lựu
practical
phẫu thuật
phẫu thuật
google
phương trình
licensing
phơn phớt
demeanor
lu��n h���i
injunction
via) and sleep(5) and (5344=5344