dwelled
US: /ˈdwɛɫd/
UK: /dwˈɛld/
UK: /dwˈɛld/
English Vietnamese dictionary
dwell /dwel/
- nội động từ dwelt
- ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
- to dwell in the country: ở nông thôn
- (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
- to dwell on a note: nhìn lâu vào một nốt
- to dwell on someone's mistake: day đi day lại mãi một lỗi của ai
- đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)
- ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
- danh từ
- (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)
Thesaurus dictionary
v.
1 reside, abide, live, lodge, stay, remain, rest, Formal domicile:
After the father's death, the mother dwelt with her daughter.
2 dwell on or upon. harp on, persist in, emphasize, stress, focus on, linger or tarry over, elaborate (on); labour:
Why must you always dwell on a person's shortcomings?
Concise English dictionary
dwelt|dwells|dwelled|dwellingdwel
verb
+think moodily or anxiously about something
+originate (in)
+inhabit or live in
+come back to