dung

US: /ˈdəŋ/
UK: /dˈʌŋ/


English Vietnamese dictionary


dung /dʌɳ/
  • danh từ
    • phân thú vật (ít khi nói về người)
    • phân bón
    • điều ô uế, điều nhơ bẩn
    • ngoại động từ
      • bón phân
      • thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding

      Advanced English dictionary


      + noun
      [U] solid waste from animals, especially from large ones: cow dung

      Thesaurus dictionary


      n.
      manure, muck, droppings, cow-pats, fertilizer, guano, excrement, faeces or US feces, US cow or buffalo-chips, horse-apples, Taboo shit:
      The dung is spread on the fields.