drowsiness
US: /ˈdɹaʊzinəs/
UK: /dɹˈaʊsɪnəs/
UK: /dɹˈaʊsɪnəs/
English Vietnamese dictionary
drowsiness /'drauzinis/
- danh từ
- tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ
- tình trạng uể oải, tình trạng thờ thẫn