drawn

US: /ˈdɹɔn/
UK: /dɹˈɔːn/


English Vietnamese dictionary


drawn /drɔ:/
  • danh từ
    • sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực
    • sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn
    • sự rút thăm; sự mở số; số trúng
    • (thể dục,thể thao) trận đấu hoà
    • câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)
    • động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục
      • to be quick on the draw: vảy súng nhanh
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất
    • ngoại động từ drew; drawn
      • kéo
        • to draw a net: kéo lưới
        • to draw the curtain: kéo màn
        • to draw a cart: kéo xe bò
        • to draw a plough: kéo cày
      • kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
        • to draw somebody aside: kéo ai ra một chỗ
        • to draw attention: thu hút sự chú ý
        • to draw customers: lôi kéo được khách hàng
      • đưa
        • to draw a pen across paper: đưa quản bút lên trang giấy
        • to draw one's hand over one's eyes: đưa tay lên che mắt
      • hít vào
        • to draw a long breath: hít một hơi dài
      • co rúm, cau lại
        • with drawn face: với nét mặt cau lại
      • gò (cương ngựa); giương (cung)
        • to draw the rein (bridle): gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
      • kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)
        • to draw consequences: kéo theo những hậu quả
        • to draw trouble upon oneself: chuốc lấy điều khó chịu vào thân
      • kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra
        • to draw water from the well: kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên
        • to draw a tooth: nhổ răng
        • to draw a nail: nhổ đinh
        • with drawn sword: gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần
        • to draw blood from the vein: trích máu ở tĩnh mạch
      • rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
        • to draw a lesson from failure: rút ra một bài học từ thất bại
        • to draw conclusions: rút ra những kết luận
        • to draw comparisons: đưa ra những điểm so sánh; so sánh
        • to draw distinctions: vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
      • mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)
        • to draw lots: mở số
        • to draw a prize: trúng số
        • to draw the winner: rút thăm trúng
      • lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở
        • to draw one's salary: lĩnh lương
        • to draw information from...: lấy tin tức ở...
        • to draw comfort (consolation) from...: tìm thấy nguồn an ủi ở...
        • to draw inspiration from...: tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
      • (đánh bài) moi
        • to draw all the trumps: moi tất cả những quân bài chủ
      • moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn
        • hanged drawn and quartered: bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)
        • calf draws cow: bò con bú cạn sữa bò cái
        • to draw fowl: mổ moi lòng gà
      • pha (trà), rút lấy nước cốt
        • to draw the tea: pha trà
      • (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn
      • kéo dài
        • to draw wire: kéo dài sợi dây thép
      • vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)
        • to draw a straight line: vạch một đường thẳng
        • to draw a portrait: vẽ một bức chân dung
        • to draw a plan: dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch
        • to draw a furrow: vạch một luống cày
      • viết (séc) lĩnh tiền
        • to draw a cheque on a blanker: viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng
      • ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua
        • to draw a game with someone: hoà một trận đấu với ai
        • a drawn game: trận đấu hoà
        • a draws battle: cuộc chiến đấu không phân được thua
      • (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)
        • the ship draws two metters: con tàu có mức chìm hai mét
      • (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái
      • nội động từ
        • kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra
        • hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút
          • the play still draws: vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
        • thông (lò sưởi, ống khói...)
        • ngấm nước cốt (trà, , ,)
        • (hàng hải) căng gió (buồm)
        • kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến
          • to draw round somebody: túm tụm kéo đến quanh ai
        • đi
          • to draw towards the door: đi về phía cửa
          • to draw to an end (a close): đi đến chỗ kết thúc
        • vẽ
        • (hàng hải) trở (gió)
          • the wind draws aft: gió trở thuận
        • (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra
          • to draw upon one's banker: lấy tiền ở chủ ngân hàng
        • (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến
          • to draw on one's memory: nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ
        • (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)
          • to draw ahead: dẫn đầu
        • to draw away
          • lôi đi, kéo đi
        • (thể dục,thể thao) bỏ xa
        • to draw back
          • kéo lùi, giật lùi
        • rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)
        • to draw down
          • kéo xuống (màn, mành, rèm...)
        • hít vào, hút vào (thuốc lá...)
        • gây ra (cơn tức giận...)
        • to draw in
          • thu vào (sừng, móng sắc...)
        • kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)
        • xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)
        • to draw off
          • rút (quân đội); rút lui
        • lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)
        • làm lạc (hướng chú ý...)
        • to draw on
          • dẫn tới, đưa tới
        • đeo (găng...) vào
        • quyến rũ, lôi cuốn
        • tới gần
          • spring is drawing on: mùa xuân tới gần
        • (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)
        • (thương nghiệp) rút tiền ra
        • cầu đến, nhờ đến, gợi đến
        • to draw out
          • nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra
        • kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)
        • (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận
        • khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra
        • vẽ ra, thảo ra
          • to draw out a plan: thảo ra một kế hoạch
        • to draw up
          • kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
        • (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ
        • (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng
        • thảo (một văn kiện)
        • (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp
        • đỗ lại, dừng lại (xe)
          • the carriage drew up before the door: xe ngựa đỗ lại ở trước cửa
        • (+ to) lại gần, tới gần
          • to draw up to the table: lại gần bàn
        • to draw a bead on
          • (xem) bead
        • to draw blank
          • lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì
        • to draw the long bow
          • (xem) bow
        • to draw one's first breath
          • sinh ra
        • to draw one's last breath
          • trút hơi thở cuối cùng, chết
        • to draw the cloth
          • dọn bàn (sau khi ăn xong)
        • to draw it fine
          • (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư
        • to draw to a head
          • chín (mụn nhọt...)
        • to draw in one's horns
          • thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây
        • to draw a line at that
          • làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi
        • to draw the line
          • ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa
        • draw it mild!
          • (xem) mild
        • to draw one's pen against somebody
          • viết đả kích ai
        • to draw one's sword against somebody
          • tấn công ai

      Advanced English dictionary


      + adjective
      (of a person or their face) looking pale and thin because the person is ill, tired or worried: She looked very pale and drawn.
      See also - DRAW v.

      Thesaurus dictionary


      adj.
      haggard, worn out, tired, fatigued, strained, pinched, tense, exhausted:
      Sidonia looks a bit drawn after her ordeal.

      Concise English dictionary


      drɔːn
      adj.
      +showing the wearing effects of overwork or care or suffering
      +having the curtains or draperies closed or pulled shut
      +used of vehicles pulled forward (often used in combination)

      drawn|drew|draws|drawingdrɔː
      noun
      +a gully that is shallower than a ravine
      +an entertainer who attracts large audiences
      +the finish of a contest in which the score is tied and the winner is undecided
      +anything (straws or pebbles etc.) taken or chosen at random
      +a playing card or cards dealt or taken from the pack
      +a golf shot that curves to the left for a right-handed golfer
      +(American football) the quarterback moves back as if to pass and then hands the ball to the fullback who is running toward the line of scrimmage
      +poker in which a player can discard cards and receive substitutes from the dealer
      +the act of drawing or hauling something
      verb
      +cause to move by pulling
      +get or derive
      +make a mark or lines on a surface
      +make, formulate, or derive in the mind
      +bring, take, or pull out of a container or from under a cover
      +represent by making a drawing of, as with a pencil, chalk, etc. on a surface
      +take liquid out of a container or well
      +give a description of
      +select or take in from a given group or region
      +elicit responses, such as objections, criticism, applause, etc.
      +suck in or take (air)
      +move or go steadily or gradually
      +remove (a commodity) from (a supply source)
      +choose at random
      +earn or achieve a base by being walked by the pitcher
      +bring or lead someone to a certain action or condition
      +cause to flow
      +write a legal document or paper
      +engage in drawing
      +move or pull so as to cover or uncover something
      +allow a draft
      +require a specified depth for floating
      +pull (a person) apart with four horses tied to his extremities, so as to execute him
      +cause to move in a certain direction by exerting a force upon, either physically or in an abstract sense
      +take in, also metaphorically
      +direct toward itself or oneself by means of some psychological power or physical attributes
      +thread on or as if on a string
      +pull back the sling of (a bow)
      +guide or pass over something
      +finish a game with an equal number of points, goals, etc.
      +contract
      +reduce the diameter of (a wire or metal rod) by pulling it through a die
      +steep; pass through a strainer
      +remove the entrails of
      +flatten, stretch, or mold metal or glass, by rolling or by pulling it through a die or by stretching
      +cause to localize at one point