doyen

US: /ˈdɔɪɪn/
UK: /dˈɔ‍ɪən/


English Vietnamese dictionary


doyen /'dɔiən/
  • danh từ
    • vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao)

Advanced English dictionary


(AmE usually dean)
+ noun
the most respected or most experienced member of a group or profession: Clive James, that doyen of television critics ...