English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
dowel
US: /ˈdaʊəɫ/
UK: /dˈaʊəl/
English Vietnamese dictionary
dowel /'dauəl/
danh từ
(kỹ thuật) chốt
ngoại động từ
đóng chốt
Latest search:
nướcxáo
purification
nước thải
thực hiện
limuli
rɪˈspɒnsəbl
b
phẫu thuáºt
blue
disregard
phẫu thuáºt
proportion
negated
quyết định
loăt choăt
truyền nước
moonsun
đủng đỉnh
đủng đỉnh
sá»± phã¢n hã³a