doomsday

US: /ˈdumzˌdeɪ/
UK: /dˈuːmsde‍ɪ/


English Vietnamese dictionary


doomsday /'du:mzdei/
  • danh từ
    • (tôn giáo) ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế
      • till doomsday: cho đến ngày tận thế, mãi mãi
    • ngày xét xử

Advanced English dictionary


+ noun
[sing.] the last day of the world when Christians believe that everyone will be judged by God
Idioms: till doomsday (informal) a very long time; for ever: This job's going to take me till doomsday.