domesticated

US: /dəˈmɛstəˌkeɪtəd/
UK: /dəmˈɛstɪkˌe‍ɪtɪd/


English Vietnamese dictionary


domesticate /də'mestikeit/
  • ngoại động từ
    • làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật)
    • nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)
    • khai hoá
    • ((thường) động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà

Collocation dictionary


1 used to living with people

VERBS

be
These animals are only partly domesticated.

ADV.

fully | partly

2 able to cook/clean, etc.

VERBS

be, seem | become

ADV.

very | thoroughly
He is thoroughly domesticated and cooks a delicious chicken casserole.
| quite


Concise English dictionary


domesticates|domesticated|domesticating-keɪt
verb
+adapt (a wild plant or unclaimed land) to the environment
+overcome the wildness of; make docile and tractable
+make fit for cultivation, domestic life, and service to humans