dodge
US: /ˈdɑdʒ/
UK: /dˈɒdʒ/
UK: /dˈɒdʒ/
English Vietnamese dictionary
dodge /dɔdʤ/
- danh từ
- động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
- sự lẫn tránh (một câu hỏi...)
- thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới
- a good dodge for remembering names: một mẹo hay để nhớ tên
- sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình
- sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)
- nội động từ
- chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)
- tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác
- rung lạc điệu (chuông chùm)
- ngoại động từ
- né tránh
- to dodge a blow: né tránh một đòn
- lẩn tránh
- to dodge a question: lẩn tránh một câu hỏi
- to dodge draft (military service): lẩn tránh không chịu tòng quân
- dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai)
- hỏi lắt léo (ai)
- kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì)
- to dodge about
- to dodge in and out
- chạy lắt léo, lách
- to dodge in and out
- né tránh
Advanced English dictionary
verb, noun
+ verb
1 to move quickly and suddenly to one side in order to avoid sb/sth: [VN] He ran across the road, dodging the traffic. + [V] [usually +adv./prep.] The girl dodged behind a tree to hide from the other children.
2 to avoid doing sth, especially in a dishonest way: [VN] He dodged his military service. + [V -ing] She tried to dodge paying her taxes.
+ noun
a clever and dishonest trick, played in order to avoid sth: a tax dodge + When it comes to getting off work, he knows all the dodges.
Thesaurus dictionary
v.
1 dart, shift, move aside, sidestep, duck, bob, weave, swerve, veer:
He dodged here and there across the traffic.
2 avoid, elude, evade, escape from:
He neatly dodged the punches of his opponent.
3 escape from answering, sidestep, duck, evade, hedge; quibble, tergiversate, double-talk, Colloq waffle:
She dodged the questions put to her by the interviewer.
n.
4 trick, subterfuge, ploy, scheme, ruse, device, stratagem, plan, plot, machination, chicane, deception, prevarication, contrivance, evasion, Slang wheeze, racket:
Crenshaw worked out a new dodge to avoid paying tax.
Concise English dictionary
dodges|dodged|dodgingdɒdʒ
noun
+an elaborate or deceitful scheme contrived to deceive or evade
+a quick evasive movement
+a statement that evades the question by cleverness or trickery
verb
+make a sudden movement in a new direction so as to avoid
+move to and fro or from place to place usually in an irregular course
+avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)