divination
US: /ˌdɪvəˈneɪʃən/
UK: /dɪvɪnˈeɪʃən/
UK: /dɪvɪnˈeɪʃən/
English Vietnamese dictionary
divination /,divi'neiʃn/
- tính từ
- sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán
- lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài
Advanced English dictionary
+ noun
[U] the act of finding out and saying what will happen in the future