disseminating
US: /dɪˈsɛməˌneɪtɪŋ/
UK: /dɪsˈɛmɪnˌeɪtɪŋ/
UK: /dɪsˈɛmɪnˌeɪtɪŋ/
English Vietnamese dictionary
disseminate /di'semineit/
- ngoại động từ
- gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến
Concise English dictionary
disseminates|disseminated|disseminatingdɪ'semɪneɪt
verb
+cause to become widely known