disquiet
US: /dɪsˈkwaɪət/
UK: /dɪskwˈaɪət/
UK: /dɪskwˈaɪət/
English Vietnamese dictionary
disquiet /dis'kwaiət/
- tính từ
- không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng
- không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng
- danh từ
- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
- ngoại động từ
- làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng
Advanced English dictionary
+ noun
[U] ~ (about / over sth) (formal) feelings of worry and unhappiness about sth: There is considerable public disquiet about the safety of the new trains.
Concise English dictionary
disquiets|disquieted|disquietingdɪs'kwaɪət
noun
+a feeling of mild anxiety about possible developments
+the trait of seeming ill at ease
verb
+disturb in mind or make uneasy or cause to be worried or alarmed