dispersal
US: /dɪˈspɝsəɫ/
UK: /dɪspˈɜːsəl/
UK: /dɪspˈɜːsəl/
English Vietnamese dictionary
dispersal /dis'pə:səl/
- danh từ
- sự giải tán, sự phân tán
- sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác
- sự rải rác, sự gieo vãi
- sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...)
- (vật lý) sự tán sắc
- (hoá học) sự phân tán
Advanced English dictionary
+ noun
[U, C] (written) the process of sending sb/sth in different directions; the process of spreading sth over a wide area: police trained in crowd dispersal + the dispersal of seeds