dislocate

US: /ˈdɪsɫoʊkeɪt/
UK: /dɪslə‍ʊkˈe‍ɪt/


English Vietnamese dictionary


dislocate /'disləkeit/
  • ngoại động từ
    • làm trật khớp (chân tay, máy móc...)
    • làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
    • (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)
    • đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ

Advanced English dictionary


+ verb [VN]
1 to put a bone out of its normal position in a joint: He dislocated his shoulder in the accident. + a dislocated finger
2 to stop a system, plan etc. from working or continuing in the normal way
Synonym: DISRUPT
dislocation noun [C, U]: a dislocation of the shoulder + These policies could cause severe economic and social dislocation.

Concise English dictionary


dislocates|dislocated|dislocating'dɪsləʊkeɪt
verb
+move out of position
+put out of its usual place, position, or relationship