disinterest
US: /dɪˈsɪntɝəst/
UK: /dˌɪsˈɪntɹəst/
UK: /dˌɪsˈɪntɹəst/
English Vietnamese dictionary
disinterest /dis'intrist/
- ngoại động từ
- tước bỏ quyền lợi
- to disinterest oneself: không quan tâm đến; (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp, từ bỏ quyền can thiệp
- tước bỏ quyền lợi
Advanced English dictionary
+ noun [U]
1 ~ (in sth) lack of interest: His total disinterest in money puzzled his family.
2 the fact of not being involved in sth