discarded

US: /dɪˈskɑɹdɪd/
UK: /dɪskˈɑːdɪd/


English Vietnamese dictionary


discard /'diskɑ:d/
  • danh từ (đánh bài)
    • sự chui bài, sự dập bài
    • quân chui bài, quân bài dập
    • ngoại động từ
      • (đánh bài) chui, dập
      • bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)
      • đuổi ra, thải hồi (người làm...)

    Thesaurus dictionary


    v.
    1 get rid of, dispense with, dispose of, throw away or out, toss out or away, abandon, jettison, scrap, Colloq trash, dump, Slang ditch:
    We discarded boxes of old photographs when we moved house.
    n.
    2 reject, cast-off:
    I felt like a discard from the lonely hearts club.

    Concise English dictionary


    discards|discarded|discardingdɪ'skɑːd
    noun
    +anything that is cast aside or discarded
    +(cards) the act of throwing out a useless card or to failing to follow suit
    +getting rid something that is regarded as useless or undesirable
    verb
    +throw or cast away