dining

US: /ˈdaɪnɪŋ/
UK: /dˈa‍ɪnɪŋ/


English Vietnamese dictionary


dine /dain/
  • nội động từ
    • ăn cơm (trưa, chiều)
      • to dine out: không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu
      • to dine on (off) something: ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì
  • ngoại động từ
    • thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm
    • có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)
      • this room dines twelve: phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn
    • to dine with Duke Humphrey
      • nhịn ăn, không ăn

Thesaurus dictionary


v.
eat, banquet, feast, sup, break bread, breakfast, lunch, have a bite or snack, nibble, Colloq feed, Slang nosh:
We'll dine at 8.00, so don't be late.

Concise English dictionary


dines|dined|diningdaɪn
verb
+have supper; eat dinner
+give dinner to; host for dinner