English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
dimwit
UK: /dˈɪmwɪt/
English Vietnamese dictionary
dimwit /'dimwit/
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
người ngu đần, người tối dạ
Latest search:
bá»i
transport
predicate
below
optics
c�c
garish
globally
vault
acquit
m�
1) and 3863=4371 and (7390=7390
high-status member
bracket
dramatically
bulk
faint
lồng lộng
flee
heritages