English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
dimwit
UK: /dˈɪmwɪt/
English Vietnamese dictionary
dimwit /'dimwit/
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
người ngu đần, người tối dạ
Latest search:
dismal
firehouse
via
quốc ca
gussy
b��� t���c
specific location
startling
concept
overview
xoen xoét
pewee
y�u
9
cafe
ủy ban
18 years below
despondency
persuade
enchanted