diced

US: /ˈdaɪst/
UK: /dˈa‍ɪst/


English Vietnamese dictionary


dice /dais/
  • danh từ
    • số nhiều của die
    • trò chơi súc sắc
    • ngoại động từ (+ way)
      • đánh súc sắc thua sạch
        • to dice away one's fortune: đánh súc sắc thua sạch tài sản
      • kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)
      • thái (thịt...) hạt lựu

    Concise English dictionary


    dices|diced|dicingdaɪs
    noun
    +small cubes with 1 to 6 spots on the faces; used to generate random numbers
    verb
    +cut into cubes
    +play dice