English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
diatom
English Vietnamese dictionary
diatom /'daiətəm/
danh từ
(thực vật học) tảo cát
Latest search:
hợp pháp
cheess
failure
crafted
disingenuous
saturation
give
meataxe
huênh
acumen
hello@wpzone.co
violate
articulation
fee
musculae
replete
quản trị du lịch
benovelent
butcher
afflict