devotional
US: /dɪˈvoʊʃənəɫ/
UK: /dɪvˈəʊʃənəl/
UK: /dɪvˈəʊʃənəl/
English Vietnamese dictionary
devotional /di'vouʃənl/
- tính từ
- mộ đạo, sùng đạo
- có tính chất cầu nguyện
Advanced English dictionary
+ adjective
(of music, literature, etc.) connected with or used in religious services