deterrence

US: /dɪˈtɝəns/
UK: /dɪtˈɜːɹəns/


English Vietnamese dictionary


deterrence /di'terəns/ (determent) /di'tə:minəbl/
  • danh từ
    • sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở
    • sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí