desperately

US: /ˈdɛspɝətɫi/, /ˈdɛspɹətɫi/
UK: /dˈɛspəɹətli/


English Vietnamese dictionary


desperately
  • phó từ
    • liều lĩnh, liều mạng

Concise English dictionary


adv.
+with great urgency
+in intense despair