desiccate
US: /ˈdɛsəkeɪt/
English Vietnamese dictionary
desiccate /'desikeit/
- ngoại động từ
- làm khô, sấy khô
- desiccated apples: táo khô
- desiccated milk: sữa bột
- làm khô, sấy khô
Concise English dictionary
desiccates|desiccated|desiccating'desɪkeɪt
verb
+preserve by removing all water and liquids from
+remove water from
+lose water or moisture
adj.
+lacking vitality or spirit; lifeless